Nước cứng (hard water) là loại nước có chứa hàm lượng các khoáng chất hòa tan dưới dạng các ion, đặc biệt là canxi (Ca2+) và magiê (Mg2+), ở mức độ cao vượt quá giới hạn cho phép (trên 300mg/lít).
Có 3 loại nước cứng chính: nước cứng tạm thời, nước cứng vĩnh cửu, nước cứng thành phần
Nước cứng toàn phần là loại nước có chứa các muối Ca(HCO3)2, Mg(HCO3)2 và muối CaCl2, CaSO4, MgCl2, MgSO4. Nước cứng thường xuất hiện do quá trình lưu thông qua các đá vôi, dolomite và các tầng đất giàu khoáng chất khác.
Khi nước chứa các muối này, nó có thể tạo ra cặn khoáng, gây tắc nghẽn trong ống dẫn nước, thiết bị gia đình và làm giảm hiệu suất của chúng.
Nước cứng vĩnh cửu là loại nước có chứa các muối như CaCl2, CaSO4, MgSO4, MgCl2, là nguyên nhân chính gây cứng nước.
Trái với nước cứng tạm thời, nước cứng vĩnh cửu không thể loại bỏ bằng cách đun sôi, vì không có sự tạo cặn kết tủa khi nước đun sôi. Điều này là do các muối canxi và magie có mặt trong nước không tạo ra cặn khoáng dễ dàng và khó được loại bỏ.
Nước cứng vĩnh cửu có thể gây tắc nghẽn trong các ống dẫn nước, gây hư hỏng các thiết bị sử dụng nước và tạo ra mảng bám trên các bề mặt. Để xử lý nước cứng vĩnh cửu, có thể cần sử dụng các phương pháp xử lý chuyên dụng hoặc tìm nguồn nước khác có hàm lượng khoáng chất thấp hơn.
Nước cứng tạm thời là loại nước chứa các muối Ca(HCO3)2 và Mg(HCO3)2. Loại nước này có tính cứng tạm thời vì nó dễ dàng được làm mềm. Khi các muối Ca(HCO3)2 và Mg(HCO3)2 này tác động với nhiệt độ, chúng sẽ tạo thành muối cacbonat kết tủa, từ đó loại bỏ các ion Ca2+ và Mg2+ gây ra tính cứng trong nước.
Đặc điểm của nước cứng tạm thời là tính cứng có khả năng được loại bỏ hoặc giảm đi bằng cách đun sôi nước. Khi nước được đun sôi, các muối canxi và magiê sẽ kết tụ thành cặn khoáng, tạo thành cặn trên nồi đun hoặc các bề mặt khác.
Nguyên nhân hình thành nước cứng chủ yếu là do quá trình tiếp xúc của nước với các khoáng chất và các ion canxi (Ca2+) và magiê (Mg2+) trong môi trường tự nhiên. Nước mưa hoặc nước nguồn chảy qua các lớp đất giàu khoáng chất, chẳng hạn như đá vôi, dolomite, sẽ hấp thụ các chất khoáng chất này.
Các ion canxi và magiê có thể có mặt trong nước do quá trình tan rã của các khoáng chất, đá, hoặc các nguồn nước ngầm thông qua đáy sỏi giàu khoáng. Các ion này dễ dàng hòa tan trong nước, tạo thành các hợp chất ion canxi và magiê, góp phần làm tăng độ cứng cho nước.
Một lưu ý quan trọng là nhiệt độ cũng ảnh hưởng đến tính cứng của nước. Khi nước được đun sôi, các muối canxi và magiê sẽ kết tụ và tạo thành cặn khoáng, nhưng khi nước nguội, tính cứng có thể phục hồi.
Nước cứng chứa các thành phần chính sau:
Canxi (Ca2+): Canxi là một ion quan trọng có mặt trong nước cứng. Nồng độ canxi cao trong nước là nguyên nhân chính gây tính cứng của nước.
Magiê (Mg2+): Magiê là một ion khác có mặt trong nước cứng. Hàm lượng magiê cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính cứng của nước.
Các muối canxi (như CaCO3, Ca(HCO3)2) và magiê (như MgCO3, Mg(HCO3)2): Các muối này là kết quả của sự tương tác giữa canxi và magiê với các ion carbonat (CO32-) và hydrocarbonat (HCO3-) trong nước.
Các muối khác: Ngoài canxi và magiê, nước cứng cũng có thể chứa các muối khác như muối clorua (CaCl2, MgCl2), muối sulfat (CaSO4, MgSO4) và các muối khác có mặt trong nguồn nước và đất phụ thuộc vào điều kiện địa phương.
Tổng hợp lại, thành phần chính trong nước cứng gồm canxi, magiê và các muối tương ứng như canxi carbonat, magiê carbonat và các muối khác.
Các mức độ cứng của nước thường được đo và báo cáo dựa trên hàm lượng các ion canxi và magiê trong nước, và được tính toán dưới dạng đơn vị mg/lít (milligram trên một lít nước). Dưới đây là các mức độ cứng thường được sử dụng:
Nước mềm: Dưới 60 mg/lít.
Nước có độ cứng trung bình: Từ 61 mg/lít đến 120 mg/lít.
Nước cứng: Từ 121 mg/lít đến 180 mg/lít.
Nước rất cứng: Từ 181 mg/lít trở lên.
Tuy nhiên, mức độ cứng cụ thể của nước có thể khác nhau tùy theo khu vực và nguồn nước. Để xác định chính xác, nên sử dụng các phương pháp phân tích và kiểm tra nước chuyên dụng hoặc liên hệ với cơ quan chức năng địa phương để có thông tin chi tiết về chất lượng nước và mức độ cứng của nước tại khu vực cụ thể.
Trên thực tế, có nhiều dấu hiệu để nhận biết nước cứng. Dưới đây là một số dấu hiệu mà bạn có thể tham khảo để xác định liệu nguồn nước bạn đang sử dụng có phải là nước cứng hay không:
Các vòi nước, vòi sen bị rỉ sét, tích tụ vảy ố, và ống dẫn nước dễ bị tắc.
Các vật dụng sử dụng kim loại như nồi, chảo, đặc biệt là ấm đun nước, sẽ xuất hiện các lớp cặn hay mảng trắng đọng lại dưới đáy sau một thời gian sử dụng.
Bột giặt và các chất tẩy rửa khác khó hòa tan trong nước, gây ra ít bọt, dẫn đến việc quần áo và vật dụng bằng vải sau khi giặt vẫn còn dính cặn bột giặt, thậm chí có cảm giác thô ráp và xỉn màu.
Da và tóc trở nên khô do sử dụng nước cứng.
Khi dùng nước cứng để pha trà hoặc cà phê, có lớp váng mỏng xuất hiện trên bề mặt.
Khi làm đá bằng nước cứng, đá sẽ có màu đục và tan nhanh hơn.
Cặn khoáng: Nước cứng tạm thời thường tạo cặn khoáng trắng khi bay hơi hoặc dừng lại trong các thiết bị như ấm đun nước, nồi, vòi sen.
Khó tạo bọt: Nước cứng tạm thời khó tạo bọt bằng xà phòng, và có thể cảm nhận được sự khó rửa sạch xà phòng.
Cặn cứng và mảng bám: Nước cứng vĩnh cửu thường gây tạo cặn khoáng và mảng bám trắng trên các bề mặt như vòi sen, chậu rửa, bồn tắm và gương. Các mảng bám này khó loại bỏ và có thể cần sử dụng chất tẩy rửa mạnh hơn để làm sạch.
Hiệu suất giảm: Nước cứng vĩnh cửu có thể làm giảm hiệu suất và tuổi thọ của các thiết bị sử dụng nước như máy giặt, nồi hơi, nồi nấu, và ống dẫn nước.
Kiểm tra phân tích nước: Để xác định nước có tính cứng thành phần, cần thực hiện kiểm tra phân tích nước hoặc liên hệ với các cơ quan chức năng có chuyên môn để biết chính xác thành phần hóa học của nước.
Nồng độ cao các muối canxi và magiê: Nước cứng thành phần chứa nồng độ cao các muối canxi và magiê, có thể bao gồm các muối như CaCO3, Ca(HCO3)2, MgCO3, Mg(HCO3)2, và các muối khác.
Nước cứng là một vấn đề phổ biến ở Việt Nam, do đặc điểm địa chất của đất nước. Nước ở nhiều khu vực của Việt Nam chứa nhiều canxi và magiê, Các khoáng chất này có thể gây ra nhiều vấn đề khi sử dụng hàng ngày, bao gồm:
Nước cứng có thể gây tích tụ cặn vôi trên ống nước, các thiết bị và các vật dụng. Điều này có thể làm giảm hiệu suất của chúng và làm chúng khó làm sạch hơn.
Nước cứng có thể làm khô da và tóc, làm cho da cảm giác kháng khó và dễ bị rối. Nó cũng có thể gây ra gàu và các vấn đề về da đầu khác.
Nước cứng có thể để lại một lớp màng trên quần áo, làm cho chúng trông xám xịt và cảm giác cứng. Nó cũng có thể làm khó khăn hơn trong việc giặt sạch quần áo.
Nước cứng có thể làm giảm lượng bọt xà phòng, làm cho việc làm sạch các bề mặt khó khăn hơn.
Nước cứng có thể làm tăng lượng nước bạn sử dụng vì bạn cần dùng nhiều xà phòng hơn để làm sạch.
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng nước cứng có thể liên quan đến nguy cơ tăng về bệnh tim, đột quỵ và sỏi thận. Tuy nhiên, cần có thêm nghiên cứu để xác nhận các kết quả này.
Ở Việt Nam, có nhiều cách để xử lý nước cứng. Một trong số đó là sử dụng máy làm mềm nước, loại bỏ canxi và magiê từ nước. Một lựa chọn khác là sử dụng nước đóng chai hoặc nước lọc để uống, nấu ăn và tắm rửa.
Dưới đây là một số phương pháp phổ biến nhất để xử lý nước cứng ở Việt Nam:
Máy làm mềm nước: Máy làm mềm nước là cách hiệu quả nhất để loại bỏ canxi và magiê từ nước. Máy hoạt động bằng cách trao đổi ion canxi và magiê thành ion natri. Điều này làm cho nước mềm hơn và ít gây tích tụ cặn vôi.
Bộ lọc nước: Bộ lọc nước cũng có thể giúp giảm lượng canxi và magiê trong nước. Tuy nhiên, chúng không hiệu quả như máy làm mềm nước.
Nước đóng chai: Nước đóng chai là một lựa chọn tốt cho những người muốn tránh hoàn toàn nước cứng. Tuy nhiên, nó có thể tốn kém và không tiện lợi.
Nước lọc: Nước lọc là một lựa chọn tiết kiệm và tiện lợi hơn so với nước đóng chai. Nó có thể được lấy từ nhiều nguồn, bao gồm bộ lọc nước gia đình, bộ lọc nước cho máy lọc nước, và các máy phát nước công cộng.
Qua bài viết, Texgio hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về nước cứng, nguyên nhân tạo ra và những tác hại mà loại nước chứa nhiều khoáng chất này gây ra. Đừng quên lựa chọn các giải pháp phù hợp để khắc phục và bảo vệ sức khỏe gia đình cũng như các sản phẩm, thiết bị gia dụng của mình.